-
Hafni tetraclorua được dùng để làm gì?
Hafni tetraclorua, còn được gọi là hafni(IV) clorua hoặc HfCl4, là một hợp chất có số CAS 13499-05-3. Hợp chất này có độ tinh khiết cao, thường đạt 99,9% đến 99,99%, và hàm lượng zirconi thấp, ≤0,1%. Màu sắc của các hạt hafni tetraclorua thường là trắng hoặc trắng ngà, với mật độ...Đọc thêm -
Đặc điểm và ứng dụng của bột nano erbi oxit
Oxit đất hiếm nano erbi oxit Thông tin cơ bản Công thức phân tử: ErO3 Khối lượng phân tử: 382,4 Số CAS: 12061-16-4 Điểm nóng chảy: không nóng chảy Tính năng sản phẩm 1. Oxit erbi có tính gây kích ứng, độ tinh khiết cao, phân bố kích thước hạt đồng đều, dễ phân tán và sử dụng. 2. Dễ dàng loại bỏ...Đọc thêm -
Kim loại Bari 99,9%
Tên tiếng Trung: Bari; Tên tiếng Anh: Bari kim loại. Công thức phân tử: Ba. Khối lượng phân tử: 137,33. Số CAS: 7440-39-3. Số RTECS: CQ8370000. Số UN: 1400 (bari và kim loại bari). Mã số hàng nguy hiểm: 43009. Trang quy tắc IMDG: 4332. Lý do: Thay đổi bản chất...Đọc thêm -
Hợp kim đồng phốt pho được sử dụng để làm gì?
Hợp kim đồng phosphat là hợp kim đồng có hàm lượng phốt pho cao, có đặc tính cơ học và chống ăn mòn tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, đóng tàu, hóa dầu, thiết bị điện, sản xuất ô tô và các lĩnh vực khác. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết...Đọc thêm -
Bột canxi hiđrua (CaH2) có phải là vật liệu lưu trữ hydro không?
Bột canxi hydride (CaH2) là một hợp chất hóa học đang được chú ý nhờ tiềm năng ứng dụng làm vật liệu lưu trữ hydro. Với sự tập trung ngày càng tăng vào các nguồn năng lượng tái tạo và nhu cầu lưu trữ năng lượng hiệu quả, các nhà nghiên cứu đã và đang khám phá nhiều loại vật liệu khác nhau nhờ khả năng...Đọc thêm -
Phân loại và sử dụng oxit xeri
Xeri oxit, còn được gọi là xeri, là một vật liệu đa năng và được sử dụng rộng rãi với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hợp chất này, bao gồm xeri và oxy, có những đặc tính độc đáo khiến nó trở nên có giá trị cho nhiều mục đích khác nhau. Phân loại xeri oxit: Xeri oxit...Đọc thêm -
Sự khác biệt giữa Titanium hydride và bột Titanium
Titan hydride và bột titan là hai dạng titan riêng biệt, phục vụ các mục đích khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dạng này rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Titan hydride là một hợp chất được hình thành từ phản ứng...Đọc thêm -
Lanthanum cacbonat có nguy hiểm không?
Lanthanum cacbonat là một hợp chất được quan tâm vì tiềm năng ứng dụng trong y tế, đặc biệt là trong điều trị tăng phosphat máu ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Hợp chất này được biết đến với độ tinh khiết cao, với độ tinh khiết tối thiểu được đảm bảo là 99% và thường lên tới 99,8%....Đọc thêm -
Titan hiđrua được dùng để làm gì?
Titan hydride là một hợp chất bao gồm các nguyên tử titan và hydro. Đây là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng chính của titan hydride là làm vật liệu lưu trữ hydro. Nhờ khả năng hấp thụ và giải phóng khí hydro, nó...Đọc thêm -
Tính chất vật lý và hóa học của titan hydride
Xin giới thiệu sản phẩm mang tính đột phá của chúng tôi, titan hydride, một vật liệu tiên tiến hứa hẹn sẽ thay đổi nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính vật lý và hóa học vượt trội. Titan hydride là một hợp chất đáng chú ý, nổi tiếng với đặc tính nhẹ và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng...Đọc thêm -
Gadolinium oxide được dùng để làm gì?
Gadolinium oxide là một chất được tạo thành từ gadolinium và oxy ở dạng hóa học, còn được gọi là gadolinium trioxide. Ngoại quan: Bột vô định hình màu trắng. Khối lượng riêng 7,407g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy là 2330 ± 20℃ (theo một số nguồn là 2420℃). Không tan trong nước, tan trong axit để tạo thành co...Đọc thêm -
Hydride kim loại
Hydride là hợp chất được hình thành từ sự kết hợp của hydro với các nguyên tố khác. Chúng có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ những tính chất độc đáo. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của hydride là trong lĩnh vực lưu trữ và sản xuất năng lượng. Hydride được sử dụng trong...Đọc thêm